Việt
làm... phân vân
dồn ai vào thế bí.
làm phân vân
làm luống cuông
làm bối rô'i
làm lúng túng
dồn ai vào thê' bí
Đức
verdutzen
verdutzen /(sw. V.; hat; thường dùng ở phân từ II)/
làm phân vân; làm luống cuông; làm bối rô' i; làm lúng túng; dồn ai vào thê' bí;
verdutzen /vt/
làm... phân vân [luống cuóng, bói rôí, lúng túng], dồn ai vào thế bí.