vergasen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) biến thành hơi;
biến thành khí;
hóa khí;
vergasen /(sw. V.; hat)/
giết bằng khí độc;
in der Zeit des Natio nalsozialismus wurden Millionen von Juden vergast : dưới thời Quốc xã đã có hàng triệu người Do Thái bị giết bằng khí độc.
vergasen /(sw. V.; hat)/
xông khí độc để trừ khử (côn trùng);