Việt
ham thích vui chơi
ham chơi
ham mê vui thú
thích vui chơi
ham mê giải trí.
Đức
vergnugungssuchtig
vergnügungssüchtig
vergnügungssüchtig /a/
thích vui chơi, ham chơi, ham mê giải trí.
vergnugungssuchtig /(Adj.)/
ham thích vui chơi; ham chơi; ham mê vui thú;