Việt
ham chơi
thích vui chơi
ham mê giải trí.
chơi say mê
say cuộc đỏ đen.
thích chơi đùa
thích la cà
thích lang thang
ham thích vui chơi
ham mê vui thú
Đức
vergnügungssüchtig
hasardieren
ver
vergnugungssuchtig
ver /.spielt (Adj.; -er, -este)/
ham chơi; thích chơi đùa; thích la cà; thích lang thang;
vergnugungssuchtig /(Adj.)/
ham thích vui chơi; ham chơi; ham mê vui thú;
vergnügungssüchtig /a/
thích vui chơi, ham chơi, ham mê giải trí.
hasardieren /vi/
chơi say mê, ham chơi, say cuộc đỏ đen.