Việt
lạc đường
lạc lối
đi nhầm chỗ
đến nhầm nơi
Đức
verirren
sich im Wald verirren
lạc lối trong rừng.
verirren /sich (sw. V.; hat)/
lạc đường; lạc lối;
sich im Wald verirren : lạc lối trong rừng.
đi nhầm chỗ; đến nhầm nơi;