TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verirren

lạc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nhầm chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nhầm nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verirren

verirren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich im Wald verirren

lạc lối trong rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verirren /sich (sw. V.; hat)/

lạc đường; lạc lối;

sich im Wald verirren : lạc lối trong rừng.

verirren /sich (sw. V.; hat)/

đi nhầm chỗ; đến nhầm nơi;