Việt
đưa ra điều khoản hạn chế
ước định trước
đặt điều kiện trước
diễn đạt dài dòng
ưdc định trưđc
đặt điều kiện tnldc.
Đức
verklausulieren
verklauseln
verklauseln,verklausulieren /vt (luật)/
ưdc định trưđc, đặt điều kiện tnldc.
verklausulieren /[fearklauzu’li.ran] (sw. V.; hat)/
đưa ra điều khoản hạn chế; ước định trước; đặt điều kiện trước;
diễn đạt dài dòng;