TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt điều kiện trước

đặt điều kiện trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra điều khoản hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đặt điều kiện trước

precondition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precondition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đặt điều kiện trước

vorausbedingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklausulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausbedingen /(st. V.; hat) (veraltet)/

qui định trước; đặt điều kiện trước;

verklausulieren /[fearklauzu’li.ran] (sw. V.; hat)/

đưa ra điều khoản hạn chế; ước định trước; đặt điều kiện trước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

precondition /toán & tin/

đặt điều kiện trước

 precondition

đặt điều kiện trước

 precondition /đo lường & điều khiển/

đặt điều kiện trước

Thực tế phải được đảm bảo trước khi một hành động được thực hiện. Chẳng hạn như trước khi rô bốt có thể nâng một vật, tay của nó phải được tự do.

A fact or set of facts that must be true before an action can be taken; e.g., before a robot can pick up an object, its hand must be empty..