Việt
có tổn hao
có tổn thất
có những thiệt hại to lón .
tôn kém
nhiều thiệt hại
Anh
lossy
Đức
verlustreich
verlustreich /(Adj.)/
tôn kém; nhiều thiệt hại;
verlustreich /a/
có những thiệt hại to lón (về trận đánh).
verlustreich /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] lossy
[VI] có tổn hao, có tổn thất