Việt
tôn kém
nhiều thiệt hại
Đức
verlustreich
Hunderte Stoffe stehen im Verdacht, das Erbgut menschlicher Geschlechtszellen so zu schädigen, dass es bei den Nachkommen zu Erbschäden kommt.
Hàng trăm chất hóa học bị nghi ngờ gây thiệt hại nặng đến vật chất di truyền của các tế bào sinh dục ở người và tạo cho thế hệ kế tiếp nhiều thiệt hại.
verlustreich /(Adj.)/
tôn kém; nhiều thiệt hại;