Việt
xây bít lại
xây bịt lại
sử dụng để xây
dùng để xây
Đức
vermauern
vermauern /(sw. V.; hat)/
xây bít lại;
sử dụng (vật liệu) để xây; dùng để xây;
vermauern /vt/
1. xây bịt lại, xây bít lại; xây... vào tường.