vermauern /vt/
1. xây bịt lại, xây bít lại; xây... vào tường.
Vermaurung /f =, -en/
1. [sự] xây bịt lại; 2. (xây dựng) khối xây bằng dá, khói dá xây.
iestmauem /(tách được) vt/
xây bịt (bít)... lại; xây ... vào tưông, táng... vào tường.
euunauem /vt/
xây bịt (bít)... lại, xây... vào tường.