Việt
làm tức bực
làm khó chịu
làm xa lánh
làm thú chạy trốn
Đức
verprellen
verprellen /(sw. V.; hat)/
làm tức bực; làm khó chịu; làm (ai) xa lánh;
(Jägerspr ) làm thú chạy trốn;