Việt
có thái độ bất bình thường
cư xử không bình thường
nổi khùng
Đức
verrücktspielen
(b) không chạy đúng (đồng hồ, máy móc), diễn biến không bình thường
verrücktspielen /(ugs.)/
(a) có thái độ bất bình thường; cư xử không bình thường; nổi khùng;
(b) không chạy đúng (đồng hồ, máy móc), diễn biến không bình thường :