Việt
chống ống
đi đường ông
lắp đường ống
gắn ông
gia cố giếng khoan
gia cô' bằng ông lót
gia cô' bằng ông chông
Anh
tube
Đức
verrohren
verrohren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
đi đường ông; lắp đường ống; gắn ông;
gia cố giếng khoan; gia cô' bằng ông lót; gia cô' bằng ông chông;
verrohren /vt/D_KHÍ/
[EN] tube
[VI] chống ống (lỗ khoan)