Việt
gia cố giếng khoan
gia cô' bằng ông lót
gia cô' bằng ông chông
Đức
verrohren
verrohren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
gia cố giếng khoan; gia cô' bằng ông lót; gia cô' bằng ông chông;