Việt
làm tồi đi
xâu di
làm hỏng đi.
làm xấu đi
làm hỏng đi
Đức
verschlimmbessern
verschlimmbessern /(sw. V.; hat)/
làm xấu đi; làm tồi đi; làm hỏng đi (trong lúc có thiện ý muôn làm tô' t hơn);
verschlimmbessern /vt (mỉa mai)/
xâu di, làm tồi đi, làm hỏng đi.