Việt
láu lỉnh
ranh mãnh
khôn ngoan
khôn vặt
quỉ quyệt
quỉ quái
láu cá.
láu cá
Đức
verschmitzt
verschmitzt /[feor'Jmitst] (Adj.; -er, -este)/
láu lỉnh; ranh mãnh; khôn ngoan; láu cá;
verschmitzt /a/
láu lỉnh, ranh mãnh, khôn ngoan, khôn vặt, quỉ quyệt, quỉ quái, láu cá.