Việt
mạ bạc
Anh
silver-plated
silver plated
Đức
versilbert
Pháp
argente
Maximal mögliche Flächenpressung: ca. 900 N/mm2 (z. B. Stahl oder Stahl, versilbert).
Lực nén bề mặt tối đa có thể đến khoảng 900 N/mm2 (t.d. thép hoặc thép mạ bạc).
versilbert /adj/CNSX/
[EN] silver-plated
[VI] (được) mạ bạc
versilbert /INDUSTRY-METAL/
[DE] versilbert
[EN] silver plated
[FR] argente