argenté,argentée
argenté, ée [aR3Õte] adj. ĩ. Mạ bạc. Métal argenté: Kim loại mạ bạc. 2. Bóng Giống bạc, có ánh bạc. Les rayons argentés de la Lune: Những tia ánh bạc của mặt trăng. Gris argenté: Màu xám ánh bạc. 3. Thân Etre argenté: Có tiền của, giàu có.