Việt
mục
khó thỏ
ngột ngạt.
mốc meo
Đức
verspakt
verspakt /(Adj.; -er, -este) (nordd.)/
mục; mốc meo (angefault, schimmelig);
verspakt /a/
1. (gỗ) mục; 2.(không khí) khó thỏ, ngột ngạt.