verstadtern /[feor’j’te.'tam] (sw. V.)/
(ist) đô thị hóa;
thành thị hóa;
verstadtern /[feor’j’te.'tam] (sw. V.)/
(ist) theo lối sống thành thị;
trở thành người thành thị;
verstadtern /[feor’j’te.'tam] (sw. V.)/
(hat) làm đô thị hóa;
tác động đô thị hóa;