TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstadtern

đô thị hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thị hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lối sống thành thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành người thành thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đô thị hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động đô thị hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verstädtern

cho... vẻ thành thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành dân thành thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verstadtern

verstadtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verstädtern

verstädtern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstädtern /I vt/

cho... vẻ thành thị, thành dân thành thị; II vi (s) trỏ thành ngưòi thành thị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstadtern /[feor’j’te.'tam] (sw. V.)/

(ist) đô thị hóa; thành thị hóa;

verstadtern /[feor’j’te.'tam] (sw. V.)/

(ist) theo lối sống thành thị; trở thành người thành thị;

verstadtern /[feor’j’te.'tam] (sw. V.)/

(hat) làm đô thị hóa; tác động đô thị hóa;