Việt
đô thị hóa
thành thị hóa.
thành thị hóa
Anh
urbanization
urbanize
Đức
munizipalisieren
urbanisieren
verstadtern
urbanisieren /(sw. V.; hat)/
đô thị hóa; thành thị hóa;
verstadtern /[feor’j’te.'tam] (sw. V.)/
(ist) đô thị hóa; thành thị hóa;
munizipalisieren /vt/
đô thị hóa, thành thị hóa.
urbanization /xây dựng/
Sự phát triển của cơ sở hạ tầng của một kiểu đô thị.
The development of an urban-type infrastructure.