Việt
mất thì giờ vô ích
lãng phí thời gian
mát thì già vô ích
phung phí
lãng phí
Đức
vertrodeln
vertrödeln
vertrödeln /vt/
mát thì già vô ích, phung phí, lãng phí; seine Zeit lãng phí thời gian.
vertrodeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
mất thì giờ vô ích; lãng phí thời gian;