TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vierziger

inv: die ~ Jahre nhũng năm bốn mươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thập kỉ bốn mươi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CÓ số’ bôn mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị giá bốn mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những năm bôn mươi của một thế kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tuổi tứ tuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người độ tứ tuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngoài bốn mươi tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vierziger

vierziger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine vierziger Briefmarke

một con tem bốn mưai xu

der vierziger Bus

xe buýt số bốn mươi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die vierziger Jahre

nhũng năm bốn mươi, thập kỉ bốn mươi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vierziger /[’firtsigor] (indekl. Adj.) (mit Ziffern: 40er)/

CÓ số’ bôn mươi; trị giá bốn mươi (xu);

eine vierziger Briefmarke : một con tem bốn mưai xu der vierziger Bus : xe buýt số bốn mươi.

vierziger /[’firtsigor] (indekl. Adj.) (mit Ziffern: 40er)/

(thuộc về, vào) những năm bôn mươi (từ 40 đến 49) của một thế kỷ;

vierziger /[’firtsigor] (indekl. Adj.) (mit Ziffern: 40er)/

có tuổi tứ tuần (từ 40 đến 49);

Vierziger /der; -s, -; Vier.zi.ge.rin, die; -, - nen/

người độ tứ tuần; người ngoài bốn mươi tuổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vierziger /a/

inv: die vierziger Jahre nhũng năm bốn mươi, thập kỉ bốn mươi.