TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có số’ bôn mươi

CÓ số’ bôn mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị giá bốn mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có số’ bôn mươi

vierziger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine vierziger Briefmarke

một con tem bốn mưai xu

der vierziger Bus

xe buýt số bốn mươi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vierziger /[’firtsigor] (indekl. Adj.) (mit Ziffern: 40er)/

CÓ số’ bôn mươi; trị giá bốn mươi (xu);

một con tem bốn mưai xu : eine vierziger Briefmarke xe buýt số bốn mươi. : der vierziger Bus