Việt
CÓ số’ bôn mươi
trị giá bốn mươi
Đức
vierziger
eine vierziger Briefmarke
một con tem bốn mưai xu
der vierziger Bus
xe buýt số bốn mươi.
vierziger /[’firtsigor] (indekl. Adj.) (mit Ziffern: 40er)/
CÓ số’ bôn mươi; trị giá bốn mươi (xu);
một con tem bốn mưai xu : eine vierziger Briefmarke xe buýt số bốn mươi. : der vierziger Bus