Việt
lão luyện
điêu luyện
hết sức khéo léo
khéo léo
thành thạo
tinh xảo.
nghệ sĩ lão luyện
nghệ sĩ điêu luyện
người lành nghệ
bậc kì tài.
điêu lựyện
kỳ tài
tuyệt luân
tuyệt kỹ
Đức
virtuos
virtuos /[virtuo:s] (Adj.; -er, -este)/
điêu lựyện; lão luyện; kỳ tài; tuyệt luân; tuyệt kỹ;
virtuos /a/
điêu luyện, lão luyện, hết sức khéo léo, khéo léo, thành thạo, tinh xảo.
Virtuos /m -sen, -sen/
nghệ sĩ lão luyện, nghệ sĩ điêu luyện, người lành nghệ, bậc kì tài.