TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyệt luân

tuyệt luân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điêu lựyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuyệt luân

außer gewöhnlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

virtuos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

virtuos /[virtuo:s] (Adj.; -er, -este)/

điêu lựyện; lão luyện; kỳ tài; tuyệt luân; tuyệt kỹ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyệt luân

außer gewöhnlich (adv), tuyệt mệnh Sterben vi, die Augen für immer zu machen, bức thư tuyệt luân Sterbenschreiben n.