Việt
tuyệt luân
điêu lựyện
lão luyện
kỳ tài
tuyệt kỹ
Đức
außer gewöhnlich
virtuos
virtuos /[virtuo:s] (Adj.; -er, -este)/
điêu lựyện; lão luyện; kỳ tài; tuyệt luân; tuyệt kỹ;
außer gewöhnlich (adv), tuyệt mệnh Sterben vi, die Augen für immer zu machen, bức thư tuyệt luân Sterbenschreiben n.