Việt
có mủi vị đầy đủ.
có mùi vị đầy đủ
Anh
fullness
Đức
vollmundig
körperreich
Pháp
mache
körperreich,vollmundig /BEVERAGE/
[DE] körperreich; vollmundig
[EN] fullness
[FR] mache
vollmundig /(Adj.)/
(rượu vang, bia) có mùi vị đầy đủ;
vollmundig /a (rUỢu vang)/