TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fullness

mức dộ đầy dù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đầy đủ

 
Tự điển Dầu Khí

tính đậm

 
Tự điển Dầu Khí

Độ cầm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đùn vải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Toàn vẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầy đủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

no đủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đầy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên mản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn toàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sung mãn<BR>~ of time Thời cơ chín mùi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ viên mãn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự đầy dẫy

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự đầy trọn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

fullness

fullness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fulness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

fullness

körperreich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vollmundig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fullness

mache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fullness /BEVERAGE/

[DE] körperreich; vollmundig

[EN] fullness

[FR] mache

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fullness

Sự đầy dẫy, sự đầy trọn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fullness

Toàn vẹn, viên mãn, đầy đủ, no đủ

fullness,fulness

Đầy, viên mản, hoàn toàn, sung mãn< BR> ~ of time Thời cơ chín mùi, thời kỳ viên mãn.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fullness

Độ cầm, đùn vải

Tự điển Dầu Khí

fullness

o   sự đầy đủ, tính đậm (màu sắc)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fullness

mức dộ đầy dù