Việt
mức dộ đầy dù
sự đầy đủ
tính đậm
Độ cầm
đùn vải
Toàn vẹn
viên mãn
đầy đủ
no đủ
Đầy
viên mản
hoàn toàn
sung mãn<BR>~ of time Thời cơ chín mùi
thời kỳ viên mãn.
Sự đầy dẫy
sự đầy trọn.
Anh
fullness
fulness
Đức
körperreich
vollmundig
Pháp
mache
fullness /BEVERAGE/
[DE] körperreich; vollmundig
[EN] fullness
[FR] mache
Fullness
Sự đầy dẫy, sự đầy trọn.
Toàn vẹn, viên mãn, đầy đủ, no đủ
fullness,fulness
Đầy, viên mản, hoàn toàn, sung mãn< BR> ~ of time Thời cơ chín mùi, thời kỳ viên mãn.
Độ cầm, đùn vải
o sự đầy đủ, tính đậm (màu sắc)