Việt
trả tiền trưóc
thanh toán trưóc
trả tiền trước
thanh toán trước
Đức
vorausbezahlen
vorausbezahlen /(sw. V.; hat)/
trả tiền trước; thanh toán trước;
vorausbezahlen /vt/
trả tiền trưóc, thanh toán trưóc; voraus