vorausbezahlen /(sw. V.; hat)/
trả tiền trước;
thanh toán trước;
vorauszahlen /(sw. V.; hat)/
trả tiền trước;
thanh toán trước;
thanh toán trước một nửa tổng số tiền. : die Hälfte der Summe vorauszahlen
pranumerando /(Adv.) (Wutsch.)/
trả tiền trước;
đặt cọc trước;
vorfinanzieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
chi trước;
trả tiền trước;
cấp vốn trước;