TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgefertigt

đúc sẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dược hoàn thiện tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được sản xuất từ tnlóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ Vorfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorgefertigt

prefabricated

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

fabricated

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

precast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorgefertigt

vorgefertigt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgefertigt

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ Vorfertigen;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgefertigt /a u adv/

dược hoàn thiện tnlóc, được sản xuất từ tnlóc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgefertigt /adj/XD/

[EN] precast

[VI] (được) đúc sẵn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorgefertigt

fabricated

Lexikon xây dựng Anh-Đức

vorgefertigt

prefabricated

vorgefertigt