Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vorgespannt /adj/V_LÝ/
[EN] biased
[VI] có thiên áp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
vorgespannt
[DE] vorgespannt
[EN] pre-tensioned
[FR] précontraint
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
vorgespannt
[DE] vorgespannt
[VI] có ứng suất trước
[EN] prestressed
[FR] précontraint