TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prestressed

có ứng suât trưdc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ép căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có ứng suất trước

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

prestressed

prestressed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

prestressed

vorgespannt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

prestressed

précontraint

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

prestressed

[DE] vorgespannt

[VI] có ứng suất trước

[EN] prestressed

[FR] précontraint

Lexikon xây dựng Anh-Đức

prestressed

prestressed

vorgespannt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prestressed

ép căng

Tự điển Dầu Khí

prestressed

[pri'strest]

o   có ứng suất trước

Trạng thái của bộ phận kết cấu chịu ứng suất trước tải ngược lại với ứng suất tải.

o   chịu nén trước (bê tông)

o   dự ứng lực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

prestressed

có ứng suât trưdc