Việt
có ứng suât trưdc
ép căng
có ứng suất trước
Anh
prestressed
Đức
vorgespannt
Pháp
précontraint
[DE] vorgespannt
[VI] có ứng suất trước
[EN] prestressed
[FR] précontraint
[pri'strest]
o có ứng suất trước
Trạng thái của bộ phận kết cấu chịu ứng suất trước tải ngược lại với ứng suất tải.
o chịu nén trước (bê tông)
o dự ứng lực