Việt
áp chót
giáp cùng
gần chót
gần cuối
áp hậu
là bản áp cuối
là vật áp cuô'i
Đức
vorletzt
die vorletzte Seite
trang áp chót.
vorletzt er Tag
ngày hôm kia.
vorletzt /(Adj.)/
áp chót; giáp cùng; gần chót; gần cuối;
die vorletzte Seite : trang áp chót.
là bản áp cuối; là vật áp cuô' i;
vorletzt /a/
áp chót, giáp cùng, áp hậu, gần chót, gần cuối; vorletzt e Woche tuần trước nữa; vorletzt er Tag ngày hôm kia.