Việt
áp chót
giáp cùng
áp hậu
gần chót
gần cuối
Đức
vorletzt
vorletzt er Tag
ngày hôm kia.
vorletzt /a/
áp chót, giáp cùng, áp hậu, gần chót, gần cuối; vorletzt e Woche tuần trước nữa; vorletzt er Tag ngày hôm kia.