vorspringen /(st. V.; ist); 1. nhảy ra (từ chỗ phục kích), nhảy ra trước (cái gì); aus der Deckung vorspringen/
nhảy ra từ chỗ nấp;
vorspringen /(st. V.; ist); 1. nhảy ra (từ chỗ phục kích), nhảy ra trước (cái gì); aus der Deckung vorspringen/
nhắy tới;
der Zeiger der Uhr sprang vor : kim đồng hồ nhẫy tới. 3L. chìa ra, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên ein vorspringendes Kinn : một cái cằmvhìa ra trước.