TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorspringen

nhảy ra từ chỗ nấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorspringen

to protrude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorspringen

vorspringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorspringen

dépasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zeiger der Uhr sprang vor

kim đồng hồ nhẫy tới. 3L. chìa ra, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên

ein vorspringendes Kinn

một cái cằmvhìa ra trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorspringen /(st. V.; ist); 1. nhảy ra (từ chỗ phục kích), nhảy ra trước (cái gì); aus der Deckung vorspringen/

nhảy ra từ chỗ nấp;

vorspringen /(st. V.; ist); 1. nhảy ra (từ chỗ phục kích), nhảy ra trước (cái gì); aus der Deckung vorspringen/

nhắy tới;

der Zeiger der Uhr sprang vor : kim đồng hồ nhẫy tới. 3L. chìa ra, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên ein vorspringendes Kinn : một cái cằmvhìa ra trước.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorspringen /ENG-MECHANICAL/

[DE] vorspringen

[EN] to protrude

[FR] dépasser