Việt
hoàn hảo
hoàn thiện
không chê trách được
hoàn mỹ
không có khuyết điểm
hoàn mĩ
mĩ mãn
có khuyết điểm
Đức
vorWurfsfrei
- los
vorwurfsfrei,- los /a/
hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không chê trách được, có khuyết điểm; vorwurfs
vorWurfsfrei /(Adj.) (bes. Schweiz.)/
hoàn hảo; hoàn thiện; hoàn mỹ; không chê trách được; không có khuyết điểm;