Việt
bìa rừng
mép rừng
ven rừng
Anh
edge of a wood
Đức
Waldrand
Pháp
orée
Waldrand /der/
bìa rừng; mép rừng; ven rừng;
waldrand /m-(e)s/
bìa rừng, mép rừng, ven rừng; wald
Waldrand /SCIENCE/
[DE] Waldrand
[EN] edge of a wood
[FR] orée