wehtun /(ugs.)/
làm đau đớn (schmerzen);
jmdm. wehtun : làm ai đau đớn der Kopf tut mir weh : tôi bị đau đầu grelles Licht tut den Augen weh : ánh sáng chói chang làm nhức mắt seine Worte haben ihr wehgetan : những lời nói của hắn khiến cô ấy đau lòng.