TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wehtun

làm đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wehtun

wehtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. wehtun

làm ai đau đớn

der Kopf tut mir weh

tôi bị đau đầu

grelles Licht tut den Augen weh

ánh sáng chói chang làm nhức mắt

seine Worte haben ihr wehgetan

những lời nói của hắn khiến cô ấy đau lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehtun /(ugs.)/

làm đau đớn (schmerzen);

jmdm. wehtun : làm ai đau đớn der Kopf tut mir weh : tôi bị đau đầu grelles Licht tut den Augen weh : ánh sáng chói chang làm nhức mắt seine Worte haben ihr wehgetan : những lời nói của hắn khiến cô ấy đau lòng.