TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weltweit

lồi cuốn toàn thế giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thế giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weltweit

global

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

weltweit

weltweit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Modifiziertes PTFE (mPTFE) ist seiteinigen Jahren weltweit als Folienauskleidung im Einsatz.

Từ vài năm trở lại đây, vật liệu PTFE biến tính (mPTFE) được sử dụng khắp nơi trên thế giới để làm màng phủ (bảo vệ chống thấm).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beide Oktanzahlen werden weltweit in sogenannten Einzylinder-CFR-Motoren bestimmt.

Hai trị số octan này được đo trên toàn thế giới trong những động cơ một xi lanh CFR (Ủy ban hợp tác nghiên cứu nhiên liệu Cooperative Fuel Research, Mỹ).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weltweit werden jährlich mehr als 30 Milliarden Tonnen CO2 freigesetzt.

Hằng năm, thế giới thải hơn 30 tỷ tấn CO2.

Weltweit halten sich natürliche und anthropogene Emissionen in etwa die Waage.

Trên bình diện thế giới, phần phát thải tự nhiên và phần phát thải có nguồn gốc từ con người tương đương với nhau.

Weltweit werden jährlich über 100 Millionen Tonnen Saccharose produziert, davon 30 % in Europa.

Trên thế giới hàng năm sản xuất hơn 100 triệu tấn saccharose, trong đó châu Âu chiếm 30%.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltweit /(Adj.)/

toàn thế giới;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weltweit /a/

lồi cuốn toàn thế giói

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

weltweit

[EN] world-wide

[VI] thế giới rộng lớn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weltweit

global