Việt
pron indef ít nhát
nhỏ nhắt
bé nhất
Đức
wenigst
zum wenigst en
ít nhất cũng..., ít ra cũng..., nhưng được cái là..., dù chỉ.
wenigst /(superl của wenig) I/
(superl của wenig) I pron indef ít nhát, [cái] nhỏ nhắt, bé nhất; II adv: am wenigst en ít nhất, nhỏ nhất; zum wenigst en ít nhất cũng..., ít ra cũng..., nhưng được cái là..., dù chỉ.