TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ nhắt

pron indef ít nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bé nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhỏ nhắt

wenigst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum wenigst en

ít nhất cũng..., ít ra cũng..., nhưng được cái là..., dù chỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wenigst /(superl của wenig) I/

(superl của wenig) I pron indef ít nhát, [cái] nhỏ nhắt, bé nhất; II adv: am wenigst en ít nhất, nhỏ nhất; zum wenigst en ít nhất cũng..., ít ra cũng..., nhưng được cái là..., dù chỉ.