Việt
phía tây
về hướng tây
ở phía tây
thuộc vùng phía tây
ở hướng tây
về hướng tây thuộc về Tây Đức
Anh
west
westerly
westward
Đức
westlich
west lich der Grenze
ở phía tây biên giới.
westlich /(Adj.)/
ở phía tây; thuộc vùng phía tây;
ở hướng tây; về hướng tây thuộc về Tây Đức (trước đây);
westlich /(Präp. mit Gen.)/
ở phía tây;
west lich der Grenze : ở phía tây biên giới.
westlich /I a/
thuộc] phía Tây; westlich er Länge kinh đô tây; II adv tói phía tây, về phía tây; - des Méeres phía tây biển; westlich von Berlin về phía tây Bá linh.
westlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] west, westerly, westward
[VI] (thuộc) phía tây, về hướng tây