TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerraten

khuyên can... đừng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên ngăn.... đừng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can... đừng....

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên can ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản ngăn ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

widerraten

widerraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. wider raten, etw. zu tun

khuyên can ai đừng làm gì

ich habe es ihm widerraten zu reisen

tôi đã khuyên can anh ta đừng đi du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerraten /(st. V.; hat) (geh.)/

khuyên can ai; cản ngăn ai; can ai;

jmdm. wider raten, etw. zu tun : khuyên can ai đừng làm gì ich habe es ihm widerraten zu reisen : tôi đã khuyên can anh ta đừng đi du lịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widerraten /vt/

khuyên can... đừng..., khuyên ngăn.... đừng..., can... đừng....