TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuyên can ai

cản ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên can ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản ngăn ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khuyên can ai

abraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie riet ihm ab, allein dorthin zu gehen

nàng khuyên chàng không nên đi đến đấy một mình.

jmdm. wider raten, etw. zu tun

khuyên can ai đừng làm gì

ich habe es ihm widerraten zu reisen

tôi đã khuyên can anh ta đừng đi du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abraten /(st. V.; hat)/

cản ngăn; khuyên can ai;

nàng khuyên chàng không nên đi đến đấy một mình. : sie riet ihm ab, allein dorthin zu gehen

widerraten /(st. V.; hat) (geh.)/

khuyên can ai; cản ngăn ai; can ai;

khuyên can ai đừng làm gì : jmdm. wider raten, etw. zu tun tôi đã khuyên can anh ta đừng đi du lịch. : ich habe es ihm widerraten zu reisen