TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederaufnehmen

tái khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại bắt đầu thực hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại tiếp nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wiederaufnehmen

wiederaufnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufnehmen /(st. V.; hat)/

phục hồi; khôi phục; bắt đầu trở lại; tiếp tục trở lại (với công việc);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederaufnehmen

1. tái khỏi, tái diễn, lại bắt đầu thực hiên; 2. lại tiếp nhận.