Việt
tái khỏi
tái diễn
lại bắt đầu thực hiên
lại tiếp nhận.
phục hồi
khôi phục
bắt đầu trở lại
tiếp tục trở lại
Đức
wiederaufnehmen
wiederaufnehmen /(st. V.; hat)/
phục hồi; khôi phục; bắt đầu trở lại; tiếp tục trở lại (với công việc);
1. tái khỏi, tái diễn, lại bắt đầu thực hiên; 2. lại tiếp nhận.