Việt
hi
cười hô hô'
cười hềnh hệch
Đức
wiehern
das Pferd wieherte
con ngựa hi.
wiehern /[’vi:am] (sw. V.; hat)/
hi;
das Pferd wieherte : con ngựa hi.
(ugs ) cười hô hô' ; cười hềnh hệch;