Việt
hí
hý
Hỉ
Hỷ
từ
bi
xả
hi
Anh
play and entertainment
joy
rapture
delight
loving kindness
compassion
...
Đức
wiehern
Schraubniet Hi-Lok
Đinh tán vặn Hi-Lok
:: Signalverzögerung.
:: Làm trễ tín hi ệ u.
Schraubnieten unter der Bezeichnung Hi-Lok (Bild 3) stellen eine moderne Art der Verbindungstechnik dar.
Đinh tán vặn được ký hiệu Hi-Lok (Hình 3) là một dạng hiện đại của kỹ thuật ghép nối.
Die Abkühlung des Biegeteils muss unter ständiger Einwirkung der Biegekraft erfolgen, damit die auftretende Rückfederung gering bleibt (Bild 3).
Việc làm nguội chi tiết uốn phải thực hiện liên tục dưới tác dụng của lực uốn, do đó sự đàn hi ít xảy ra (Hình 3).
:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm
:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm
das Pferd wieherte
con ngựa hi.
hý,hí
hỉ
joy, rapture
hỷ,hỉ
joy, delight
từ,bi,hỉ,xả
loving kindness, compassion, ...
- đgt Nói ngựa kêu: Những con ngựa hí vang lừng (NgHTưởng).
hỉ hả, hỉ mũi, hỉ sự, hỉ tín, hỉ xả, báo hỉ, cười hi hỉ, cung hỉ, hoan hỉ, hủ hỉ, song hỉ, chi rứa hỉ?vui quá hỉ!
Hỷ,Hỉ
hỷ sự, hỷ tín, hỷ xả, báo hỷ, cung hỷ, hoan hỷ, song hỷ; hỷ hả, hỷ mũi, vui quá hỷ.
(ngựa) wiehern vi; tiéng hí Gewieher n, Wiehern n
wiehern /[’vi:am] (sw. V.; hat)/
hi;
con ngựa hi. : das Pferd wieherte