Việt
mùa đông
Anh
winter hardy
Đức
winterfest
winterhart
Pháp
résistant au froid
winterfest,winterhart /SCIENCE/
[DE] winterfest; winterhart
[EN] winter hardy
[FR] résistant au froid
winterfest /a/
thuộc] mùa đông; éine T e Wohnung phòng ỏ mùa đông.